Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Being patient: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Being patient
- 2. Bài mẫu chủ đề Being patient - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. How important is patience for students when learning a new skill?
- 2.2. Do you think modern technology makes it harder or easier for young people to be patient?
- 2.3. What are the benefits of having a patient boss?
- 2.4. Is it always better to be patient in the workplace, or are there times when a lack of patience is necessary?
- 2.5. What kinds of jobs require the most patience?
- 2.6. Is it always better to be patient in work (or studies)?
- 2.7. Why do you think some people find it difficult to be patient?
- 2.8. How can parents teach their children to be more patient?
- 2.9. Who behaves better when waiting, children or adults?
- 2.10. Compare the level of patience in people today with the level of patience in the past.
- 2.11. In what ways can patience benefit a society as a whole?
- 2.12. Do you think people are less patient now than they were in the past?
- 2.13. Do you agree or disagree that the older people are, the more patient they are?
- 1.14. What are the positive and negative effects of being patient on society?
- 3. Từ vựng Topic Being patient - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Trong IELTS Speaking Part 3, bạn có thể sẽ phải trả lời các câu hỏi sâu hơn và mang tính thảo luận hơn về chủ đề "Being patient" được giới thiệu trong Part 2. Các câu hỏi sẽ không chỉ yêu cầu bạn đưa ra ý kiến cá nhân mà còn phân tích, so sánh và suy đoán về các vấn đề liên quan đến tính kiên nhẫn trong các khía cạnh xã hội rộng lớn hơn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Being patient
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Being patient thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
Kiên nhẫn trong học tập:
-
How important is patience for students when learning a new skill? (Tầm quan trọng của sự kiên nhẫn đối với sinh viên khi học một kỹ năng mới là gì?)
-
Do you think modern technology makes it harder or easier for young people to be patient? (Bạn có nghĩ công nghệ hiện đại làm cho người trẻ khó khăn hơn hay dễ dàng hơn trong việc kiên nhẫn không?)
Kiên nhẫn trong công việc:
-
What are the benefits of having a patient boss? (Một người quản lý kiên nhẫn có những lợi ích gì?)
-
Is it always better to be patient in the workplace, or are there times when a lack of patience is necessary? (Luôn tốt hơn khi kiên nhẫn ở nơi làm việc, hay có những lúc thiếu kiên nhẫn là cần thiết?)
-
What kinds of jobs require the most patience? (Những loại công việc nào cần sự kiên nhẫn nhất?)
-
Is it always better to be patient in work (or studies)? (Luôn tốt hơn khi kiên nhẫn trong công việc hoặc học tập không?)
Kiên nhẫn trong cuộc sống hàng ngày:
-
Why do you think some people find it difficult to be patient? (Bạn nghĩ tại sao một số người lại thấy khó khăn trong việc kiên nhẫn?)
-
How can parents teach their children to be more patient? (Cha mẹ có thể dạy con cái kiên nhẫn hơn bằng cách nào?)
-
Who behaves better when waiting, children or adults? (Ai cư xử tốt hơn khi chờ đợi, trẻ em hay người lớn?)
So sánh và suy đoán:
-
Compare the level of patience in people today with the level of patience in the past. (Hãy so sánh mức độ kiên nhẫn của người dân ngày nay với thời xưa.)
-
In what ways can patience benefit a society as a whole? (Sự kiên nhẫn có thể mang lại lợi ích cho toàn xã hội bằng những cách nào?)
-
Do you think people are less patient now than they were in the past? (Bạn có nghĩ con người bây giờ ít kiên nhẫn hơn so với trước đây không?)
-
Do you agree or disagree that the older people are, the more patient they are? (Bạn đồng ý hay không rằng người càng lớn tuổi càng kiên nhẫn hơn?)
-
What are the positive and negative effects of being patient on society? (Những tác động tích cực và tiêu cực của sự kiên nhẫn đối với xã hội là gì?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Being patient - IELTS Speaking Part 3
2.1. How important is patience for students when learning a new skill?
How important is patience for students when learning a new skill? (Kiên nhẫn quan trọng như thế nào đối với học sinh khi học một kỹ năng mới?)
Patience is extremely important for students when learning a new skill because mastering something unfamiliar often takes time and repeated effort. Students who are patient are more likely to persevere through mistakes and challenges, rather than giving up in frustration. Patience also allows them to absorb knowledge gradually, reflect on their progress, and develop deeper understanding. For example, learning a musical instrument or a foreign language requires consistent practice and tolerance for slow improvement. Without patience, students may become easily discouraged, which can hinder their overall development. Therefore, patience is a fundamental quality that supports long-term learning and personal growth.
(Kiên nhẫn vô cùng quan trọng đối với học sinh khi học một kỹ năng mới, vì việc thành thạo một điều gì đó chưa quen thuộc thường cần thời gian và nỗ lực lặp đi lặp lại. Những học sinh kiên nhẫn có nhiều khả năng kiên trì vượt qua lỗi lầm và thử thách, thay vì bỏ cuộc vì thất vọng. Kiên nhẫn cũng giúp họ tiếp thu kiến thức dần dần, suy ngẫm về tiến trình học tập và phát triển hiểu biết sâu sắc hơn. Ví dụ, học một nhạc cụ hoặc một ngôn ngữ mới đòi hỏi thực hành đều đặn và chịu đựng sự tiến bộ chậm. Nếu không có kiên nhẫn, học sinh có thể dễ nản lòng, điều này có thể cản trở sự phát triển tổng thể của họ. Do đó, kiên nhẫn là một phẩm chất nền tảng hỗ trợ học tập lâu dài và sự phát triển cá nhân.)
Từ vựng ghi điểm:
-
persevere: kiên trì
-
absorb knowledge gradually: tiếp thu kiến thức dần dần
-
reflect on progress: suy ngẫm về tiến trình học tập
-
discouraged: nản lòng
-
personal growth: sự phát triển cá nhân
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Apologize: Bài mẫu & từ vựng Band 7+
2.2. Do you think modern technology makes it harder or easier for young people to be patient?
Do you think modern technology makes it harder or easier for young people to be patient? (Bạn có nghĩ công nghệ hiện đại làm cho giới trẻ khó kiên nhẫn hơn hay dễ kiên nhẫn hơn?)
I believe modern technology generally makes it harder for young people to be patient. With instant access to information, social media, and on-demand entertainment, young people have grown accustomed to getting results immediately. This constant exposure to instant gratification can reduce their tolerance for waiting or for dealing with slow processes. For example, many students expect instant feedback on assignments or quick responses from friends, which can create frustration when delays occur. However, technology can also provide tools for cultivating patience, such as apps for meditation or long-term learning platforms. Overall, while modern technology often encourages impatience, it can be leveraged wisely to help develop patience if used consciously.
(Tôi tin rằng công nghệ hiện đại thường khiến giới trẻ khó kiên nhẫn hơn. Với việc truy cập thông tin tức thì, mạng xã hội và giải trí theo yêu cầu, giới trẻ đã quen với việc nhận kết quả ngay lập tức. Sự tiếp xúc liên tục với sự thỏa mãn tức thì có thể làm giảm khả năng chịu đựng việc chờ đợi hoặc xử lý các quá trình chậm. Ví dụ, nhiều sinh viên mong đợi phản hồi ngay lập tức về bài tập hoặc câu trả lời nhanh từ bạn bè, điều này có thể gây bực bội khi có sự chậm trễ. Tuy nhiên, công nghệ cũng có thể cung cấp các công cụ giúp rèn luyện kiên nhẫn, như ứng dụng thiền hoặc nền tảng học tập dài hạn. Nhìn chung, mặc dù công nghệ hiện đại thường khuyến khích sự thiếu kiên nhẫn, nhưng nếu sử dụng một cách có ý thức, nó có thể giúp phát triển sự kiên nhẫn.)
Từ vựng ghi điểm:
-
instant access: truy cập tức thì
-
on-demand entertainment: giải trí theo yêu cầu
-
instant gratification: sự thỏa mãn tức thì
-
tolerance for waiting: khả năng chịu đựng việc chờ đợi
-
cultivate patience: rèn luyện sự kiên nhẫn
2.3. What are the benefits of having a patient boss?
What are the benefits of having a patient boss? (Lợi ích của việc có một sếp kiên nhẫn là gì?)
Having a patient boss brings several advantages to both employees and the workplace as a whole. A patient leader creates a calm and supportive environment, which reduces stress and encourages employees to express their ideas without fear of criticism. They are more likely to provide constructive feedback, guide staff through challenges, and allow time for learning and development, which boosts overall productivity and job satisfaction. Furthermore, a patient boss models self-control and resilience, inspiring employees to adopt similar behaviors. Overall, patience in leadership fosters trust, collaboration, and a positive organizational culture, which benefits everyone in the workplace.
(Có một người sếp kiên nhẫn mang lại nhiều lợi ích cho cả nhân viên lẫn môi trường làm việc. Một nhà lãnh đạo kiên nhẫn tạo ra môi trường bình tĩnh và hỗ trợ, giúp giảm căng thẳng và khuyến khích nhân viên thể hiện ý tưởng mà không sợ bị chỉ trích. Họ có xu hướng cung cấp phản hồi mang tính xây dựng, hướng dẫn nhân viên vượt qua khó khăn, và cho phép thời gian để học hỏi và phát triển, từ đó nâng cao năng suất và sự hài lòng trong công việc. Hơn nữa, một người sếp kiên nhẫn làm gương về khả năng tự kiềm chế và sự kiên cường, truyền cảm hứng cho nhân viên áp dụng những hành vi tương tự. Nhìn chung, sự kiên nhẫn trong lãnh đạo thúc đẩy niềm tin, sự hợp tác và văn hóa tổ chức tích cực, mang lại lợi ích cho tất cả mọi người trong môi trường làm việc.)
Từ vựng ghi điểm:
-
constructive feedback: phản hồi mang tính xây dựng
-
job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
-
self-control: khả năng tự kiềm chế
-
resilience: sự kiên cường
-
foster trust: thúc đẩy niềm tin
-
collaboration: sự hợp tác
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Children: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.4. Is it always better to be patient in the workplace, or are there times when a lack of patience is necessary?
Is it always better to be patient in the workplace, or are there times when a lack of patience is necessary? (Liệu kiên nhẫn luôn tốt trong công việc, hay có những lúc thiếu kiên nhẫn lại cần thiết?)
While patience is generally a valuable trait in the workplace, there are situations where a lack of patience can actually be beneficial. Being patient allows employees to handle stress, communicate effectively, and make thoughtful decisions, which often improves relationships and overall productivity. However, there are moments when quick action is required, such as during emergencies, tight deadlines, or crises, where excessive patience could lead to missed opportunities or delays. In these cases, decisiveness and a proactive attitude are more important than waiting calmly. Therefore, the best approach is to balance patience with assertiveness, knowing when to wait and when to act promptly.
(Mặc dù kiên nhẫn nói chung là một phẩm chất quý giá trong công việc, nhưng có những tình huống mà việc thiếu kiên nhẫn thực sự có lợi. Sự kiên nhẫn giúp nhân viên xử lý căng thẳng, giao tiếp hiệu quả và đưa ra quyết định thận trọng, điều này thường cải thiện các mối quan hệ và năng suất tổng thể. Tuy nhiên, có những lúc cần hành động nhanh chóng, chẳng hạn như trong các tình huống khẩn cấp, hạn chót gấp hoặc khủng hoảng, khi đó kiên nhẫn quá mức có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội hoặc trì hoãn. Trong những trường hợp này, khả năng quyết đoán và thái độ chủ động quan trọng hơn là chờ đợi bình tĩnh. Do đó, cách tiếp cận tốt nhất là cân bằng giữa kiên nhẫn và sự quyết đoán, biết khi nào nên chờ và khi nào nên hành động kịp thời.)
Từ vựng ghi điểm:
-
valuable trait: phẩm chất quý giá
-
handle stress: xử lý căng thẳng
-
thoughtful decisions: quyết định thận trọng
-
missed opportunities: bỏ lỡ cơ hội
-
decisiveness: khả năng quyết đoán
-
proactive attitude: thái độ chủ động
>>> XEM THÊM: Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking Part 2, 3
2.5. What kinds of jobs require the most patience?
What kinds of jobs require the most patience? (Những công việc nào đòi hỏi nhiều sự kiên nhẫn nhất?)
Jobs that involve working with people, particularly in stressful or unpredictable situations, usually require the most patience. For example, teachers must remain patient with students who learn at different paces or exhibit challenging behavior. Healthcare professionals, such as nurses and doctors, often need patience when dealing with patients’ needs, long procedures, or emergencies. Customer service roles also demand patience, as employees have to handle complaints and difficult clients calmly. Additionally, jobs that involve long-term projects, like research, construction, or creative work, require patience to achieve high-quality results over extended periods. Overall, any profession that involves repeated challenges, human interactions, or slow processes tests a person’s patience significantly.
(Những công việc liên quan đến làm việc với con người, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng hoặc không thể đoán trước, thường đòi hỏi nhiều sự kiên nhẫn nhất. Ví dụ, giáo viên phải kiên nhẫn với những học sinh học với tốc độ khác nhau hoặc có hành vi khó khăn. Các chuyên gia y tế, như y tá và bác sĩ, thường cần kiên nhẫn khi xử lý nhu cầu của bệnh nhân, các thủ tục dài, hoặc các tình huống khẩn cấp. Các công việc dịch vụ khách hàng cũng yêu cầu sự kiên nhẫn, vì nhân viên phải xử lý khiếu nại và khách hàng khó tính một cách bình tĩnh. Ngoài ra, những công việc liên quan đến dự án dài hạn, như nghiên cứu, xây dựng hoặc công việc sáng tạo, đòi hỏi kiên nhẫn để đạt kết quả chất lượng cao trong thời gian dài. Nhìn chung, bất kỳ nghề nào liên quan đến thử thách lặp đi lặp lại, tương tác con người, hoặc quy trình chậm đều kiểm tra sự kiên nhẫn của một người một cách đáng kể.)
Từ vựng ghi điểm:
-
challenging behavior: hành vi khó khăn
-
handle complaints: xử lý khiếu nại
-
long-term projects: dự án dài hạn
-
high-quality results: kết quả chất lượng cao
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking chủ đề Travel: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3
2.6. Is it always better to be patient in work (or studies)?
Is it always better to be patient in work (or studies)? (Liệu kiên nhẫn luôn là tốt nhất trong công việc hoặc học tập?)
Being patient is generally advantageous in work or studies, but it is not always the best approach in every situation. Patience allows individuals to think carefully, avoid mistakes, and develop skills or knowledge gradually, which often leads to higher-quality outcomes. It also helps in maintaining good relationships with colleagues, teachers, or peers by fostering understanding and reducing conflicts. However, excessive patience can sometimes lead to procrastination or missed opportunities, especially when quick decisions or actions are required. Therefore, while patience is a valuable trait, it should be balanced with initiative and efficiency to achieve success effectively.
(Kiên nhẫn nói chung có lợi trong công việc hoặc học tập, nhưng không phải lúc nào cũng là cách tốt nhất trong mọi tình huống. Sự kiên nhẫn giúp con người suy nghĩ cẩn thận, tránh sai lầm và phát triển kỹ năng hoặc kiến thức một cách từ từ, thường dẫn đến kết quả chất lượng cao hơn. Nó cũng giúp duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, giáo viên hoặc bạn học bằng cách thúc đẩy sự thấu hiểu và giảm xung đột. Tuy nhiên, kiên nhẫn quá mức đôi khi có thể dẫn đến trì hoãn hoặc bỏ lỡ cơ hội, đặc biệt khi cần ra quyết định hoặc hành động nhanh. Do đó, mặc dù kiên nhẫn là một phẩm chất quý giá, nó nên được cân bằng với sự chủ động và hiệu quả để đạt được thành công một cách hiệu quả.)
Từ vựng ghi điểm:
-
advantageous: có lợi
-
gradually: dần dần
-
procrastination: trì hoãn
-
initiative: sự chủ động
-
efficiency: hiệu quả
2.7. Why do you think some people find it difficult to be patient?
Why do you think some people find it difficult to be patient? (Tại sao bạn nghĩ một số người thấy khó kiên nhẫn?)
I think some people find it difficult to be patient because of personality traits, upbringing, and the fast-paced nature of modern life. Individuals who are naturally impulsive or have a low tolerance for frustration may struggle to wait calmly. In addition, people raised in environments where instant results were expected might find it hard to develop patience. Modern technology also plays a role, as instant access to information, services, and entertainment encourages quick reactions and immediate gratification. Stressful lifestyles and high expectations can further reduce patience, making people more prone to irritability or impatience. Overall, both internal factors, like temperament, and external factors, like societal pressures, influence a person’s ability to be patient.
(Tôi nghĩ một số người thấy khó kiên nhẫn vì tính cách, cách nuôi dạy, và nhịp sống nhanh của xã hội hiện đại. Những người có xu hướng bốc đồng hoặc chịu đựng kém dễ gặp khó khăn khi chờ đợi bình tĩnh. Thêm vào đó, những người được nuôi dạy trong môi trường mà kết quả tức thì được mong đợi có thể khó phát triển sự kiên nhẫn. Công nghệ hiện đại cũng đóng vai trò, vì việc truy cập thông tin, dịch vụ và giải trí ngay lập tức khuyến khích phản ứng nhanh và thỏa mãn tức thì. Lối sống căng thẳng và kỳ vọng cao càng làm giảm sự kiên nhẫn, khiến mọi người dễ cáu gắt hoặc thiếu nhẫn nại. Nhìn chung, cả yếu tố bên trong như tính khí và yếu tố bên ngoài như áp lực xã hội đều ảnh hưởng đến khả năng kiên nhẫn của một người.)
Từ vựng ghi điểm:
-
impulsive: bốc đồng
-
instant gratification: sự thỏa mãn tức thì
-
stressful lifestyle: lối sống căng thẳng
-
irritability: dễ cáu gắt
-
temperament: tính khí
-
societal pressures: áp lực xã hội
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Kindness: Bài mẫu & từ vựng
2.8. How can parents teach their children to be more patient?
How can parents teach their children to be more patient? (Cha mẹ có thể dạy trẻ em kiên nhẫn hơn bằng cách nào?)
Parents can teach their children to be more patient through consistent guidance and practical examples. For instance, they can encourage children to wait their turn during games or family activities, helping them understand the value of taking turns. Parents can also model patience in everyday situations, such as calmly handling stressful events or showing restraint when frustrated. Praising children when they exhibit patience reinforces the behavior, while gentle reminders during moments of impatience help them learn from experience. Additionally, activities like gardening, puzzles, or long-term projects can cultivate patience by requiring sustained focus and delayed gratification. Over time, these methods help children develop self-control and emotional resilience.
(Cha mẹ có thể dạy trẻ kiên nhẫn hơn thông qua hướng dẫn nhất quán và các ví dụ thực tiễn. Chẳng hạn, họ có thể khuyến khích trẻ chờ lượt trong các trò chơi hoặc hoạt động gia đình, giúp trẻ hiểu giá trị của việc nhường lượt. Cha mẹ cũng có thể làm gương về sự kiên nhẫn trong các tình huống hàng ngày, như xử lý các sự kiện căng thẳng một cách bình tĩnh hoặc kiềm chế khi thất vọng. Khen ngợi trẻ khi chúng thể hiện sự kiên nhẫn củng cố hành vi này, trong khi nhắc nhở nhẹ nhàng khi trẻ thiếu kiên nhẫn giúp trẻ học hỏi từ trải nghiệm. Ngoài ra, các hoạt động như trồng cây, giải đố, hoặc các dự án dài hạn có thể rèn luyện sự kiên nhẫn bằng cách yêu cầu tập trung lâu dài và sự thỏa mãn bị trì hoãn. Theo thời gian, những phương pháp này giúp trẻ phát triển khả năng tự kiểm soát và sự kiên cường về cảm xúc.)
Từ vựng ghi điểm:
-
consistent guidance: hướng dẫn nhất quán
-
model patience: làm gương về sự kiên nhẫn
-
restraint: sự kiềm chế
-
delayed gratification: sự thỏa mãn bị trì hoãn
-
self-control: khả năng tự kiểm soát
-
emotional resilience: sự kiên cường về cảm xúc
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Children: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.9. Who behaves better when waiting, children or adults?
Who behaves better when waiting, children or adults? (Ai cư xử tốt hơn khi chờ đợi, trẻ em hay người lớn?)
Generally, adults behave better when waiting compared to children. Adults usually have more self-control and life experience, which allows them to remain calm and composed in situations that require patience. They understand the value of waiting and are less likely to become frustrated or restless. In contrast, children often struggle with impulse control and may get bored, fidget, or complain when they have to wait, especially for things they really want. That said, some children are taught from a young age to be patient and can sometimes surprise adults with their composure. Overall, maturity and experience make adults more reliable in demonstrating patience during waiting.
(Nói chung, người lớn cư xử tốt hơn khi chờ đợi so với trẻ em. Người lớn thường có khả năng tự kiềm chế và kinh nghiệm sống nhiều hơn, giúp họ giữ bình tĩnh và điềm tĩnh trong những tình huống đòi hỏi sự kiên nhẫn. Họ hiểu giá trị của việc chờ đợi và ít có khả năng trở nên bực bội hay sốt ruột. Ngược lại, trẻ em thường khó kiểm soát sự bốc đồng và có thể cảm thấy chán, cựa quậy hoặc than phiền khi phải chờ, đặc biệt là với những thứ chúng thực sự muốn. Tuy nhiên, một số trẻ được dạy từ nhỏ cách kiên nhẫn và đôi khi có thể làm người lớn ngạc nhiên bởi sự điềm tĩnh của mình. Nhìn chung, sự trưởng thành và kinh nghiệm giúp người lớn đáng tin cậy hơn trong việc thể hiện sự kiên nhẫn khi chờ đợi.)
Từ vựng ghi điểm:
-
self-control: khả năng tự kiềm chế
-
composed: điềm tĩnh
-
impulse control: kiểm soát bốc đồng
-
restless: sốt ruột, không yên
-
maturity: sự trưởng thành
-
demonstrate patience: thể hiện sự kiên nhẫn
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Artificial Intelligence (AI): Bài mẫu & từ vựng
2.10. Compare the level of patience in people today with the level of patience in the past.
Compare the level of patience in people today with the level of patience in the past (So sánh mức độ kiên nhẫn của con người ngày nay với quá khứ)
In general, people today seem less patient than in the past, mainly due to the fast-paced lifestyle and technological advancements. Nowadays, we are accustomed to instant access to information, services, and entertainment, which makes waiting feel frustrating and time-consuming. In contrast, people in the past were more accustomed to delays and uncertainties, so they naturally developed greater tolerance and endurance. However, this does not mean everyone today lacks patience; many individuals consciously practice patience through mindfulness, self-discipline, or life experiences. Overall, while modern life tends to reduce our patience, it remains a quality that can be cultivated deliberately.
(Nói chung, con người ngày nay dường như kém kiên nhẫn hơn so với quá khứ, chủ yếu là do lối sống nhanh và sự tiến bộ của công nghệ. Ngày nay, chúng ta đã quen với việc truy cập thông tin, dịch vụ và giải trí ngay lập tức, khiến việc chờ đợi trở nên khó chịu và tốn thời gian. Ngược lại, con người trong quá khứ quen với sự chậm trễ và không chắc chắn, vì vậy họ tự nhiên phát triển khả năng chịu đựng và nhẫn nại tốt hơn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là tất cả mọi người ngày nay thiếu kiên nhẫn; nhiều cá nhân chủ động rèn luyện sự kiên nhẫn thông qua chánh niệm, tự kỷ luật hoặc trải nghiệm sống. Nhìn chung, mặc dù cuộc sống hiện đại có xu hướng giảm kiên nhẫn, nhưng đây vẫn là một phẩm chất có thể nuôi dưỡng một cách chủ ý.)
Từ vựng ghi điểm:
-
fast-paced lifestyle: lối sống nhanh
-
technological advancements: sự tiến bộ công nghệ
-
tolerance: sự chịu đựng
-
endurance: khả năng nhẫn nại
-
self-discipline: tự kỷ luật
-
deliberately: một cách có chủ ý
-
cultivate: nuôi dưỡng, phát triển
2.11. In what ways can patience benefit a society as a whole?
In what ways can patience benefit a society as a whole? (Kiên nhẫn có thể mang lại lợi ích gì cho xã hội nói chung?)
Patience can benefit society in multiple ways. Firstly, it encourages people to communicate and cooperate more effectively, as individuals are more willing to listen, understand others’ perspectives, and resolve conflicts calmly. Secondly, patient societies tend to make more thoughtful and sustainable decisions, avoiding rash actions that could harm communities or the environment. Patience also fosters resilience, as people are better equipped to face challenges without resorting to aggression or frustration. Moreover, when patience is valued, social harmony improves, trust builds among citizens, and collective problem-solving becomes more efficient. Overall, patience contributes to a more stable, cooperative, and harmonious society.
(Sự kiên nhẫn có thể mang lại nhiều lợi ích cho xã hội. Thứ nhất, nó khuyến khích mọi người giao tiếp và hợp tác hiệu quả hơn, vì các cá nhân sẵn sàng lắng nghe, thấu hiểu quan điểm của người khác và giải quyết xung đột một cách bình tĩnh. Thứ hai, các xã hội kiên nhẫn có xu hướng đưa ra quyết định có suy nghĩ và bền vững hơn, tránh những hành động hấp tấp có thể gây hại cho cộng đồng hoặc môi trường. Kiên nhẫn cũng thúc đẩy sự kiên cường, vì mọi người có khả năng đối mặt với thử thách mà không dùng đến sự tức giận hay bực bội. Hơn nữa, khi sự kiên nhẫn được coi trọng, hòa hợp xã hội được cải thiện, niềm tin giữa công dân được xây dựng, và việc giải quyết vấn đề chung trở nên hiệu quả hơn. Nhìn chung, kiên nhẫn góp phần tạo ra một xã hội ổn định, hợp tác và hài hòa hơn.)
Từ vựng ghi điểm:
-
cooperate effectively: hợp tác hiệu quả
-
resolve conflicts: giải quyết xung đột
-
rash actions: hành động hấp tấp
-
resilience: sự kiên cường
-
social harmony: hòa hợp xã hội
-
collective problem-solving: giải quyết vấn đề chung
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Beauty: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.12. Do you think people are less patient now than they were in the past?
Do you think people are less patient now than they were in the past? (Bạn có nghĩ mọi người ngày nay kém kiên nhẫn hơn so với quá khứ không?)
Yes, I believe people today tend to be less patient compared to the past, largely due to the fast-paced nature of modern life. With technology and instant communication, we are used to getting information, services, and results almost immediately, which can reduce our tolerance for delays or challenges. Social media also encourages quick reactions and instant gratification, making people less willing to wait or reflect before responding. However, this doesn’t apply to everyone, as some individuals consciously cultivate patience through mindfulness, meditation, or life experiences. Overall, while modern life has increased impatience in general, patience remains a valuable skill that people can still nurture deliberately.
(Vâng, tôi tin rằng ngày nay mọi người có xu hướng kém kiên nhẫn hơn so với quá khứ, chủ yếu là do nhịp sống hiện đại ngày càng nhanh. Với công nghệ và giao tiếp tức thì, chúng ta đã quen với việc nhận thông tin, dịch vụ và kết quả gần như ngay lập tức, điều này có thể làm giảm khả năng chịu đựng sự chậm trễ hoặc thử thách. Mạng xã hội cũng khuyến khích phản ứng nhanh và sự thỏa mãn tức thì, khiến con người ít sẵn sàng chờ đợi hoặc suy nghĩ trước khi phản hồi. Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho tất cả mọi người, vì một số cá nhân chủ động rèn luyện sự kiên nhẫn thông qua chánh niệm, thiền định hoặc trải nghiệm sống. Nhìn chung, mặc dù nhịp sống hiện đại làm tăng sự thiếu kiên nhẫn nói chung, nhưng kiên nhẫn vẫn là một kỹ năng quý giá mà con người có thể nuôi dưỡng một cách có chủ ý.)
Từ vựng ghi điểm:
-
fast-paced: nhịp độ nhanh
-
instant gratification: sự thỏa mãn tức thì
-
tolerance for delays: khả năng chịu đựng sự chậm trễ
-
mindfulness: chánh niệm
-
cultivate: nuôi dưỡng, phát triển
-
impatience: sự thiếu kiên nhẫn
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Daily Routine: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.13. Do you agree or disagree that the older people are, the more patient they are?
Do you agree or disagree that the older people are, the more patient they are? (Bạn có đồng ý hay không rằng người càng lớn tuổi càng kiên nhẫn?)
I generally agree that older people tend to be more patient, although it is not always the case. With age, people gain life experience and have faced various challenges, which helps them understand that rushing or reacting impulsively often leads to mistakes. They also tend to develop greater emotional control and resilience, allowing them to remain calm in stressful situations. However, patience is also influenced by personality and upbringing, so not all elderly individuals are inherently patient. Overall, age often contributes to increased patience, but it works best in combination with wisdom and self-awareness.
(Tôi nhìn chung đồng ý rằng người lớn tuổi thường kiên nhẫn hơn, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy. Theo thời gian, con người tích lũy kinh nghiệm sống và đã trải qua nhiều thử thách, giúp họ hiểu rằng việc vội vàng hoặc phản ứng bốc đồng thường dẫn đến sai lầm. Họ cũng có xu hướng phát triển khả năng kiểm soát cảm xúc và sự kiên cường lớn hơn, cho phép họ giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng. Tuy nhiên, sự kiên nhẫn cũng bị ảnh hưởng bởi tính cách và cách nuôi dạy, nên không phải tất cả người cao tuổi đều kiên nhẫn một cách bẩm sinh. Nhìn chung, tuổi tác thường góp phần làm tăng sự kiên nhẫn, nhưng nó hoạt động tốt nhất khi kết hợp với sự khôn ngoan và tự nhận thức.)
Từ vựng ghi điểm:
-
impulsively: một cách bốc đồng
-
emotional control: khả năng kiểm soát cảm xúc
-
resilience: sự kiên cường
-
self-awareness: sự tự nhận thức
-
inherently: một cách vốn có, bẩm sinh
-
life experience: kinh nghiệm sống
>>> XEM THÊM: Bài mẫu: Talk about your eating habits IELTS Speaking Part 2, 3
1.14. What are the positive and negative effects of being patient on society?
What are the positive and negative effects of being patient on society? (Ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của sự kiên nhẫn đối với xã hội là gì?)
Being patient has several positive effects on society. For instance, it promotes cooperation and understanding, as people are more willing to listen to others and work through conflicts calmly. Patience also encourages thoughtful decision-making, reducing impulsive actions that could harm others or create social tension. Moreover, patient individuals often serve as role models, inspiring others to handle challenges with composure, which contributes to a more harmonious and resilient community.
However, there can be some negative effects as well. Excessive patience may lead to passivity, where people tolerate unfair situations instead of taking action to change them. It can also result in delays, as overly patient approaches may slow down processes that require prompt decisions. Therefore, while patience generally benefits society, it should be balanced with assertiveness and timely action to prevent negative consequences.
(Sự kiên nhẫn có nhiều ảnh hưởng tích cực đối với xã hội. Ví dụ, nó thúc đẩy sự hợp tác và thấu hiểu, vì mọi người sẵn sàng lắng nghe người khác và giải quyết xung đột một cách bình tĩnh. Kiên nhẫn cũng khuyến khích việc ra quyết định có suy nghĩ, giảm các hành động bốc đồng có thể gây hại cho người khác hoặc tạo ra căng thẳng xã hội. Hơn nữa, những người kiên nhẫn thường trở thành tấm gương, truyền cảm hứng cho người khác xử lý thử thách một cách điềm tĩnh, góp phần tạo ra một cộng đồng hài hòa và kiên cường hơn.
(Tuy nhiên, cũng có một số tác động tiêu cực. Sự kiên nhẫn quá mức có thể dẫn đến thụ động, khi mọi người chịu đựng các tình huống bất công thay vì hành động để thay đổi chúng. Nó cũng có thể gây chậm trễ, vì những cách tiếp cận quá kiên nhẫn có thể làm chậm các quá trình cần quyết định kịp thời. Do đó, mặc dù kiên nhẫn nói chung có lợi cho xã hội, nó nên được cân bằng với sự quyết đoán và hành động kịp thời để tránh những hậu quả tiêu cực.)
Từ vựng ghi điểm:
-
cooperation: sự hợp tác
-
impulsive: bốc đồng
-
composure: sự điềm tĩnh
-
passivity: tính thụ động
-
assertiveness: sự quyết đoán
-
resilient: kiên cường
-
social tension: căng thẳng xã hội
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Being patient - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng Topic Being patient
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Being patient, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
| Từ vựng | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Patience | Danh từ | Sự kiên nhẫn | Developing patience is essential for success. (Việc rèn luyện sự kiên nhẫn rất quan trọng để đạt được thành công.) |
| Patient | Tính từ | Kiên nhẫn | She is patient with her students. (Cô ấy rất kiên nhẫn với học sinh của mình.) |
| Tolerant | Tính từ | Khoan dung, chịu đựng | He is tolerant of other people’s opinions. (Anh ấy rất khoan dung với ý kiến của người khác.) |
| Endure | Động từ | Chịu đựng, nhẫn nhịn | He endured the long journey without complaining. (Anh ấy đã chịu đựng chuyến đi dài mà không phàn nàn.) |
| Self-control | Danh từ | Khả năng tự kiềm chế | Self-control helps us remain calm in stressful situations. (Khả năng tự kiềm chế giúp chúng ta giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.) |
| Calm | Tính từ | Bình tĩnh | She stayed calm during the emergency. (Cô ấy vẫn bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.) |
| Resilient | Tính từ | Kiên cường, chịu đựng tốt | Children can become resilient when they face challenges. (Trẻ em có thể trở nên kiên cường hơn khi đối mặt với thử thách.) |
| Composed | Tính từ | Điềm tĩnh, bình thản | He remained composed despite the criticism. (Anh ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh mặc dù bị chỉ trích.) |
| Tolerance | Danh từ | Sự khoan dung | Tolerance is key to peaceful coexistence. (Sự khoan dung là chìa khóa cho việc chung sống hòa bình.) |
>>> XEM THÊM:
-
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
-
IELTS Speaking Part 3 Topic Arriving Late: Bài mẫu & từ vựng
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Being patient
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Being patient:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
To keep calm |
Giữ bình tĩnh |
It’s important to keep calm even when things don’t go as planned. (Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh ngay cả khi mọi thứ không diễn ra như dự định.) |
|
To wait it out |
Chờ đợi cho đến khi tình hình thay đổi |
Sometimes, you just have to wait it out and opportunities will come. (Đôi khi bạn chỉ cần chờ đợi và cơ hội sẽ đến.) |
|
To take one’s time |
Làm việc từ từ, không vội vàng |
She took her time to carefully check the report before submitting it. (Cô ấy từ tốn kiểm tra báo cáo cẩn thận trước khi nộp.) |
|
To bear with someone |
Kiên nhẫn với ai đó |
Please bear with me while I finish explaining the process. (Hãy kiên nhẫn với tôi trong khi tôi giải thích nốt quy trình.) |
|
Slow and steady wins the race |
Chậm mà chắc sẽ thành công |
When learning a new language, slow and steady wins the race. (Khi học một ngôn ngữ mới, chậm mà chắc sẽ dẫn đến thành công.) |
|
To exercise patience |
Thực hành sự kiên nhẫn |
You need to exercise patience when teaching children. (Bạn cần rèn luyện sự kiên nhẫn khi dạy trẻ.) |
|
To remain composed |
Giữ bình tĩnh |
She remained composed even during the stressful meeting. (Cô ấy vẫn bình tĩnh ngay cả trong cuộc họp căng thẳng.) |
|
To practice restraint |
Thực hành sự kiềm chế |
Practicing restraint is crucial when negotiating under pressure. (Rèn luyện sự kiềm chế là điều quan trọng khi đàm phán dưới áp lực.) |
|
To be patient |
Kiên nhẫn |
You have to be patient to see real improvement in your skills. (Bạn phải kiên nhẫn thì mới thấy sự tiến bộ thật sự trong kỹ năng của mình.) |
|
To endure hardships |
Chịu đựng khó khăn |
Enduring hardships can teach people valuable lessons about patience. (Việc chịu đựng khó khăn có thể dạy con người nhiều bài học quý giá về sự kiên nhẫn.) |
4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Being patient trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Being patient trong IELTS Speaking Part 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



